単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 484,148 696,184 457,326 636,296 801,623
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,517 380 4,135 49
Doanh thu thuần 479,631 695,804 453,191 636,247 801,623
Giá vốn hàng bán 443,940 626,462 396,516 585,858 735,677
Lợi nhuận gộp 35,691 69,342 56,675 50,389 65,946
Doanh thu hoạt động tài chính 68,484 34,576 21,226 32,625 16,541
Chi phí tài chính 70,062 62,237 54,678 38,298 38,675
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,796 8,278 10,024 6,628 6,302
Chi phí bán hàng 18,290 18,405 13,854 13,915 19,690
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,811 15,198 14,323 18,921 13,631
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,012 8,078 -4,953 11,880 10,491
Thu nhập khác 49 33 104 6,195 15
Chi phí khác 0 8 186 1,572 0
Lợi nhuận khác 49 25 -82 4,623 15
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,061 8,103 -5,035 16,502 10,506
Chi phí thuế TNDN hiện hành 212 1,622 0 1,271 2,101
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 1,225
Chi phí thuế TNDN 212 1,622 0 2,496 2,101
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 849 6,481 -5,035 14,006 8,405
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 849 6,481 -5,035 14,006 8,405
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)