単位: 1.000.000đ
  Q1 2009 Q1 2010
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 402,395 205,151
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -235,449 -160,970
Thu nhập lãi thuần 166,946 44,181
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 59,175 1,235
Chi phí hoạt động dịch vụ -944 -379
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 58,231 856
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 18,261 525
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 0
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 0 0
Thu nhập từ hoạt động khác 527 358
Chi phí hoạt động khác -594 -81
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác -67 276
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 3,000 0
Chi phí hoạt động -83,676 -26,556
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 162,695 19,281
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 159 0
Tổng lợi nhuận trước thuế 162,854 19,281
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -39,633 -4,820
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 0
Chi phí thuế TNDN -39,633 -4,820
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 123,222 14,461
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 123,222 14,461
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)