株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Phạm Văn Quân | Chủ tịch HĐQT | 857,766 | 55.34% | 31/12/2019 |
Võ Ngọc Thủy | Phó Chủ tịch HĐQT | 79,700 | 5.14% | 31/12/2019 |
Trần Thị Kim Vân | Thành viên HĐQT | 79,000 | 5.10% | 31/12/2019 |
Trần Văn Khiêm | Thành viên HĐQT | 23,400 | 1.51% | 31/12/2019 |
Nguyễn Thị Anh Thảo | 21,100 | 1.36% | 15/10/2016 | |
Phan Vân Quỳnh | Thành viên HĐQT | 19,000 | 1.23% | 31/12/2019 |
Huỳnh Thị Thu Hằng | Trưởng ban kiếm soát | 17,100 | 1.10% | 31/12/2019 |
Huỳnh Thị Thanh | Thành viên HĐQT | 10,000 | 0.65% | 31/12/2019 |
Võ Thị Ngọc Thúy | 10,000 | 0.65% | 15/10/2016 | |
Nguyễn Đăng Dân | Thành viên HĐQT | 7,100 | 0.46% | 31/12/2019 |
Võ Thị Mai Phương | 6,500 | 0.42% | 15/10/2016 | |
Võ Thị Thanh Tâm | 5,200 | 0.34% | 15/10/2016 | |
Võ Thị Bạch Tuyết | 3,400 | 0.22% | 15/10/2016 | |
Phạm Thị Kiểu | Thành viên Ban kiểm soát | 3,000 | 0.19% | 31/12/2019 |
Bùi Đại Lý | Thành viên Ban kiểm soát | 3,000 | 0.19% | 31/12/2019 |
Võ Thị Ngọc Trâm | 1,800 | 0.12% | 15/10/2016 | |
Võ Thị Thu An | 1,000 | 0.06% | 15/10/2016 | |
Võ Ngọc Thạch | 700 | 0.05% | 15/10/2016 | |
Võ Xuân Cẩm | 400 | 0.03% | 15/10/2016 |