序論

ビジネス分野

  • Xây dựng công trình điện;
  • Xây dựng công trình thuỷ lợi;
  • Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng;
  • Xây dựng công trình giao thông;
  • Xây dựng công trình cấp thoát nước;
  • Xây dựng công trình ngầm, đường hầm;
  • Khoan nổ mìn, khai thác mỏ lộ thiên;
  • Sản xuất bê tông thương phẩm và kết cấu bê tông đúc sẵn;
  • Đầu tư xây dựng khu công nghiệp và đô thị;
  • Đầu tư tài chính: góp vốn, mua cổ phần, kinh doanh trái phiếu, nhận góp vốn đầu tư, uỷ thác đầu tư.
  • Đầu tư phát triển các cơ sở công nghiệp điện, khai khoáng, đầu tư xây dựng kinh doanh nhà ở; Nhập khẩu trang thiết bị ngành xây dựng.

会社沿革

設立日 02/11/1996
経営登録証明書番号 0500276454
経営登録証明書の発行日 26/05/2010
資本金 28,000,000,000
税番号 0500276454
業界&分野 >

  • Tiền thân của Công ty Cổ phần Sông Đà 8 là Công ty Xây dựng Sông Đà 8, được thành lập theo quyết định số 04/BXD-TCLĐ ngày 02/11/1996 của Bộ trưởng Bộ xây dựng.
  • Từ khi thành lập cho đến nay Công ty đã trải qua các giai đoạn phát triển sau: Ngày 11/3/2002, Công ty Xây dựng Sông Đà 8 được đổi tên thành Công ty Sông Đà 8 theo Quyết định số 285/QĐ-BXD của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.
  • Ngày 28/12/2005, Công ty Sông Đà 8 được đổi tên thành Công ty TNHH Nhà nước một thành viên Sông Đà 8 theo Quyết định số 2385/QĐ-BXD của Bộ trưởng Bộ xây dựng.
  • Đến ngày 23/11/2007, Công ty chuyển đổi sang hình thức cổ phần theo Quyết định số 1423/QĐ-BXD của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng.
  • Công ty Cổ phần Sông Đà 8 chính thức hoạt động từ ngày 28/12/2007 với vốn điều lệ 28 tỷ đồng.

上場情報

上場日 26/05/2010
上場市場 UPCOM
額面 10,000
取引基準価格 700
上場株数 2,800,000
上場総額 28,000,000,000

取締役会

Xa Văn Luận Chủ tịch HĐQT
Nguyễn Văn Việt Thành viên HĐQT
Phạm Văn Hoạt Thành viên HĐQT
Nguyễn Văn Đạt Trưởng ban kiếm soát
Phạm Trung Hải Thành viên Ban kiểm soát
Đỗ Phú Trọng Thành viên Ban kiểm soát
Đào Thị Tuyết Hồng Thành viên Ban kiểm soát
Xa Văn Luận Tổng giám đốc
Phan Văn Minh Phó Tổng giám đốc
Phạm Văn Hoạt Phó Tổng giám đốc
Nguyễn Văn Long Phó Tổng giám đốc
Phạm Văn Hoạt Kế toán trưởng
Nguyễn Tiến Thành Đại diện công bố thông tin