I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
130,564
|
186,145
|
213,630
|
194,480
|
250,827
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-73,217
|
-128,160
|
-153,904
|
-142,471
|
-165,245
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15,621
|
-19,762
|
-22,910
|
-21,073
|
-27,685
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,294
|
-4,258
|
-6,568
|
-3,535
|
-2,719
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,877
|
-4,616
|
-1,973
|
-1,571
|
-3,723
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,994
|
7,212
|
5,614
|
995
|
1,130
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-21,236
|
-33,185
|
-35,645
|
-15,527
|
-35,840
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,312
|
3,376
|
-1,756
|
11,300
|
16,745
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-276
|
-400
|
-14,159
|
-1,669
|
-5,639
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
600
|
170
|
652
|
0
|
350
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
53
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-440
|
-774
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,267
|
1,280
|
667
|
393
|
617
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,151
|
329
|
-12,840
|
-1,276
|
-4,671
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
328
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
60,368
|
100,808
|
112,485
|
102,212
|
135,760
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-70,588
|
-101,696
|
-98,807
|
-107,410
|
-140,571
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,915
|
-4,678
|
-4
|
-5,196
|
-5,206
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,807
|
-5,566
|
13,673
|
-10,394
|
-10,017
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,656
|
-1,861
|
-923
|
-370
|
2,056
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,737
|
7,395
|
5,535
|
3,074
|
2,703
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,395
|
5,535
|
4,613
|
2,703
|
4,760
|