I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3,782
|
7,914
|
4,710
|
130
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,966
|
4,589
|
3,460
|
4,350
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,148
|
3,008
|
3,204
|
2,859
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
326
|
-326
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-97
|
-153
|
-137
|
-281
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
-155
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-208
|
-509
|
-3
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,070
|
1,616
|
1,228
|
1,775
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,184
|
12,503
|
8,170
|
4,480
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,378
|
4,397
|
5,631
|
2,178
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6,437
|
9,724
|
-18,486
|
15,917
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,143
|
-3,319
|
2,765
|
-10,585
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
73
|
-626
|
-3,851
|
2,041
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,070
|
-1,658
|
-1,202
|
-1,811
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-390
|
-53
|
-1,900
|
-57
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
41
|
416
|
188
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-627
|
-1,319
|
-1,399
|
-748
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,169
|
20,066
|
-10,084
|
11,415
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,891
|
-2,116
|
-3,756
|
-175
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
155
|
200
|
503
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
8
|
6
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,736
|
-1,908
|
-3,248
|
-172
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
226,543
|
201,510
|
223,326
|
265,621
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-224,935
|
-222,629
|
-205,392
|
-279,679
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,440
|
0
|
-2,267
|
-416
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,832
|
-21,119
|
15,667
|
-14,474
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,602
|
-2,960
|
2,336
|
-3,232
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
454
|
5,085
|
2,145
|
4,457
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
29
|
20
|
-23
|
-18
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,085
|
2,145
|
4,457
|
1,208
|