I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,624
|
4,545
|
4,966
|
2,876
|
5,006
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-595
|
-3,917
|
1,188
|
2,796
|
8,120
|
- Khấu hao TSCĐ
|
759
|
1,182
|
1,094
|
1,280
|
191
|
- Các khoản dự phòng
|
-981
|
0
|
0
|
0
|
1,034
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-373
|
-10,203
|
-6,912
|
-4,697
|
-612
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
5,104
|
7,007
|
6,213
|
7,506
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,030
|
628
|
6,154
|
5,672
|
13,126
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-34,593
|
-6,709
|
-1,985
|
-45,318
|
-62,989
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,804
|
-5,507
|
-13,038
|
-7,832
|
18,669
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-68,245
|
18,204
|
45,145
|
66,662
|
-36,756
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,082
|
-1,546
|
-2,409
|
-306
|
-5,283
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-5,102
|
-7,009
|
-6,204
|
-7,592
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-221
|
-618
|
-1,203
|
-2,116
|
-904
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-97,306
|
-649
|
25,654
|
10,558
|
-81,729
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,352
|
-1,680
|
-9,094
|
-3,383
|
-6,135
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
16
|
0
|
46
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,500
|
-22,700
|
-37,061
|
0
|
-53,775
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,500
|
2,401
|
8,491
|
39,934
|
66,124
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-1,000
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
15,000
|
0
|
0
|
978
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
421
|
95
|
9
|
0
|
359
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,931
|
-6,884
|
-37,640
|
35,551
|
7,597
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
147,282
|
112,952
|
163,471
|
123,409
|
155,340
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-83,326
|
-108,461
|
-141,972
|
-153,356
|
-109,754
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1,793
|
0
|
-200
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
63,956
|
2,698
|
21,499
|
-30,147
|
45,586
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-41,281
|
-4,836
|
9,513
|
15,962
|
-28,546
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
61,872
|
20,591
|
15,755
|
25,268
|
41,230
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,591
|
15,755
|
25,268
|
41,230
|
12,684
|