単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 102,372 140,008 113,912 123,668 93,277
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 102,372 140,008 113,912 123,668 93,277
Giá vốn hàng bán 95,595 115,560 99,604 111,288 93,420
Lợi nhuận gộp 6,777 24,447 14,308 12,380 -143
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 144 1 307
Chi phí tài chính 163,933 86,244 87,225 98,303 92,020
Trong đó: Chi phí lãi vay 153,095 83,477 87,147 92,992 92,020
Chi phí bán hàng 1,867 140 76 32 67
Chi phí quản lý doanh nghiệp 157,312 341,353 6,774 16,913 13,341
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -316,334 -403,289 -79,623 -102,867 -105,265
Thu nhập khác 93,910 1,816 212 90 16
Chi phí khác 127,287 443,001 1,697 2,572 1,756
Lợi nhuận khác -33,377 -441,185 -1,485 -2,482 -1,740
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -349,711 -844,474 -81,107 -105,349 -107,005
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -349,711 -844,474 -81,107 -105,349 -107,005
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -349,711 -844,474 -81,107 -105,349 -107,005
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)