単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -81,107 -116,425 -107,005 19,802 27,000
2. Điều chỉnh cho các khoản 88,352 119,218 100,246 6,061 6,700
- Khấu hao TSCĐ 10,320 9,486 7,816 3,073 3,494
- Các khoản dự phòng -8,971 80 697 -329 -1,174
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -144 4,917 -307 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1 10,649 19 -967 -944
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 87,147 94,086 92,020 4,284 5,322
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7,245 2,793 -6,758 25,863 33,700
- Tăng, giảm các khoản phải thu 229 -6,618 -321 -31,769 -22,355
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,644 -257 177 -4,179 -263
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -64 2,508 9,713 10,751 -3,284
- Tăng giảm chi phí trả trước 821 369 -231 10,353 8,764
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 -545
- Tiền lãi vay phải trả -1,453 -1,833 -2,568 -4,284 -5,322
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -2,308 -5,560
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8,265 0 -659 -1,529
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 156 -3,038 11 3,769 3,605
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -954 0 -20,613 -10,351
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 4,478 0 309 116
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 100 110
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -666 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 15,442 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 1 1 236 789
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1 3,525 1 -5,192 -9,335
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 150,584 289,092
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -200 -500 0 -151,808 -271,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -6,165 -7,162
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -200 -500 0 -7,389 10,930
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -43 -13 12 -8,812 5,200
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 103 60 47 32,275 23,463
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 60 47 59 23,463 28,663