I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
270,887
|
173,824
|
159,051
|
165,747
|
97,393
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-191,320
|
-122,178
|
-124,537
|
-133,049
|
-70,004
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-23,425
|
-25,121
|
-21,985
|
-23,058
|
-16,865
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,301
|
-1
|
-3
|
-28
|
-1
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-963
|
-1,524
|
-268
|
-247
|
-274
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,049
|
1,474
|
2,078
|
1,898
|
961
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15,391
|
-14,527
|
-12,844
|
-10,506
|
-8,337
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,537
|
11,946
|
1,492
|
757
|
2,872
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-640
|
-227
|
-4,627
|
-319
|
-2,802
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-46,000
|
-44,000
|
-31,000
|
-31,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
28,000
|
48,000
|
33,000
|
27,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7
|
706
|
1,123
|
932
|
1,381
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-633
|
-17,520
|
496
|
2,613
|
-5,921
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
80,799
|
769
|
3,305
|
14,947
|
1,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-105,702
|
-769
|
-3,305
|
-14,947
|
-1,000
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,098
|
-2,433
|
-2,033
|
-1,256
|
-1,020
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28,001
|
-2,433
|
-2,033
|
-1,256
|
-1,020
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,902
|
-8,007
|
-45
|
2,113
|
-4,068
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,040
|
15,942
|
7,935
|
7,890
|
10,003
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,942
|
7,935
|
7,890
|
10,003
|
5,935
|