単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 60,940 56,386 52,494 58,340 60,440
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 81 308 244
Doanh thu thuần 60,940 56,305 52,494 58,032 60,196
Giá vốn hàng bán 44,542 40,496 38,566 40,792 45,673
Lợi nhuận gộp 16,398 15,809 13,928 17,240 14,523
Doanh thu hoạt động tài chính 1,107 742 523 499 830
Chi phí tài chính 35 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 35 0 0
Chi phí bán hàng 6,466 6,611 6,577 9,254 7,573
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,936 6,805 5,607 5,981 6,699
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,067 3,134 2,268 2,503 1,081
Thu nhập khác 0 278 74 0
Chi phí khác 10 114 15 179 66
Lợi nhuận khác -10 164 59 -179 -66
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,057 3,298 2,327 2,324 1,015
Chi phí thuế TNDN hiện hành 840 489 340 567 220
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 840 489 340 567 220
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,217 2,809 1,987 1,758 795
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,217 2,809 1,987 1,758 795
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)