I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
443,649
|
376,058
|
475,185
|
415,235
|
455,660
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-364,868
|
-325,503
|
-336,166
|
-347,540
|
-386,295
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-27,172
|
-28,371
|
-32,581
|
-29,584
|
-45,237
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5,415
|
-5,093
|
-4,214
|
-8,574
|
-9,370
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,187
|
-1,887
|
-2,907
|
-2,211
|
-156
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16,181
|
2,636
|
4,291
|
200,416
|
121,060
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-25,354
|
-17,933
|
-98,442
|
-148,167
|
-143,847
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,835
|
-93
|
5,166
|
79,574
|
-8,185
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-25,084
|
-21,452
|
-13,993
|
-149,157
|
-7,212
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
37
|
1,086
|
0
|
1,241
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-2,450
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
335
|
90
|
189
|
954
|
63
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24,712
|
-20,275
|
-13,804
|
-149,413
|
-7,148
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2,000
|
0
|
21,191
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
252,972
|
222,972
|
252,563
|
326,087
|
391,294
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-263,466
|
-208,844
|
-261,976
|
-254,183
|
-371,665
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,040
|
-5,040
|
-5,040
|
-6,000
|
-3,000
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13,534
|
9,088
|
6,737
|
65,904
|
16,629
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,412
|
-11,281
|
-1,900
|
-3,935
|
1,295
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,597
|
18,185
|
6,904
|
5,004
|
4,069
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,185
|
6,904
|
5,004
|
1,069
|
5,364
|