TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
19,536,250
|
22,483,484
|
20,193,255
|
19,099,120
|
19,946,957
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
600,657
|
734,721
|
653,300
|
756,889
|
422,240
|
1. Tiền
|
480,542
|
663,521
|
435,874
|
480,334
|
369,660
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
120,115
|
71,200
|
217,427
|
276,556
|
52,580
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
461,533
|
469,767
|
650,393
|
589,519
|
1,062,217
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
43,542
|
43,489
|
188,488
|
153,113
|
495,012
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13,797,938
|
17,011,687
|
14,770,484
|
13,576,853
|
14,213,152
|
1. Phải thu khách hàng
|
852,237
|
974,822
|
1,364,182
|
1,354,495
|
1,363,542
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,034,407
|
4,103,529
|
4,339,545
|
4,260,496
|
4,369,689
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,317,632
|
11,359,022
|
8,463,685
|
7,418,050
|
7,918,001
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-97,814
|
-32,747
|
-32,823
|
-43,813
|
-43,114
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,275,530
|
3,868,074
|
3,715,284
|
3,781,801
|
3,749,092
|
1. Hàng tồn kho
|
4,313,829
|
3,902,170
|
3,749,651
|
3,815,533
|
3,781,612
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-38,298
|
-34,096
|
-34,366
|
-33,732
|
-32,521
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
400,592
|
399,234
|
403,793
|
394,059
|
500,257
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
137,656
|
170,265
|
173,522
|
213,944
|
316,309
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
259,312
|
225,064
|
225,202
|
173,525
|
170,880
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,623
|
3,904
|
5,068
|
6,590
|
13,067
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
26,722,287
|
21,084,711
|
22,783,372
|
22,879,898
|
22,645,141
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,711,353
|
5,781,560
|
7,895,372
|
8,479,511
|
7,802,150
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
11,661,353
|
5,781,560
|
7,895,372
|
8,468,813
|
7,789,159
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,024,496
|
9,790,921
|
9,657,758
|
9,598,376
|
9,932,333
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,615,924
|
9,381,938
|
9,244,899
|
9,173,499
|
9,504,785
|
- Nguyên giá
|
9,003,336
|
10,885,035
|
10,882,240
|
10,954,316
|
11,402,025
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,387,411
|
-1,503,097
|
-1,637,341
|
-1,780,817
|
-1,897,240
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
15,316
|
18,058
|
24,265
|
23,691
|
22,581
|
- Nguyên giá
|
23,064
|
27,066
|
34,573
|
31,617
|
30,748
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,748
|
-9,008
|
-10,308
|
-7,926
|
-8,167
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
393,256
|
390,925
|
388,594
|
401,186
|
404,966
|
- Nguyên giá
|
447,342
|
447,342
|
447,342
|
462,224
|
468,651
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54,087
|
-56,417
|
-58,748
|
-61,039
|
-63,685
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
265,000
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
|
265,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,441,596
|
3,358,969
|
3,039,304
|
2,620,485
|
2,977,848
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,621,572
|
2,661,833
|
2,667,168
|
2,264,342
|
2,453,849
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
701,667
|
579,369
|
254,369
|
239,779
|
510,379
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-623
|
-1,213
|
-1,213
|
-623
|
-3,260
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
376,209
|
388,075
|
377,289
|
378,336
|
317,073
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
233,646
|
242,108
|
230,525
|
228,199
|
167,168
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
142,563
|
145,967
|
146,764
|
150,137
|
149,905
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
246,835
|
229,861
|
216,621
|
19,715
|
186,698
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
46,258,538
|
43,568,195
|
42,976,627
|
41,979,018
|
42,592,098
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
31,876,560
|
28,966,282
|
28,299,000
|
24,522,839
|
24,918,775
|
I. Nợ ngắn hạn
|
15,165,708
|
17,433,486
|
14,677,893
|
11,603,217
|
12,641,546
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,881,641
|
7,070,042
|
4,688,434
|
2,826,688
|
3,285,003
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,811,385
|
1,881,584
|
1,975,475
|
1,808,732
|
2,276,001
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,002,077
|
3,641,833
|
3,446,351
|
3,207,546
|
3,257,783
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
281,716
|
314,953
|
317,870
|
240,016
|
211,494
|
6. Phải trả người lao động
|
25,611
|
25,956
|
26,715
|
27,208
|
26,411
|
7. Chi phí phải trả
|
649,350
|
552,382
|
756,187
|
490,582
|
574,045
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,206,051
|
3,589,113
|
3,076,896
|
2,542,461
|
2,470,589
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
289,673
|
342,893
|
376,197
|
439,872
|
507,120
|
II. Nợ dài hạn
|
16,710,852
|
11,532,797
|
13,621,107
|
12,919,621
|
12,277,229
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
191,037
|
249,700
|
218,700
|
105,628
|
105,628
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
7,038,702
|
4,047,246
|
3,751,663
|
3,122,556
|
2,963,416
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
9,099,572
|
6,855,847
|
9,268,811
|
9,314,463
|
8,841,524
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
379,173
|
377,753
|
379,745
|
374,677
|
364,407
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,351
|
2,234
|
2,173
|
2,283
|
2,242
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14,381,977
|
14,601,913
|
14,677,627
|
17,456,180
|
17,673,324
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14,381,977
|
14,601,913
|
14,677,627
|
17,456,180
|
17,673,324
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5,334,676
|
5,334,676
|
5,334,676
|
5,334,676
|
5,334,676
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
866,926
|
866,926
|
866,926
|
866,926
|
866,926
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
21,405
|
210,706
|
210,706
|
210,706
|
210,706
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,909
|
3,864
|
3,864
|
3,909
|
3,909
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
464
|
395
|
395
|
464
|
464
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
434,852
|
340,164
|
335,539
|
424,067
|
426,741
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,341
|
4,661
|
4,052
|
8,525
|
20,555
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
7,719,744
|
7,845,182
|
7,925,521
|
10,615,432
|
10,829,902
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
46,258,538
|
43,568,195
|
42,976,627
|
41,979,018
|
42,592,098
|