I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
88,148
|
41,834
|
28,678
|
8,466
|
631
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-12,551
|
-13,731
|
-12,304
|
-4,430
|
-1,767
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,813
|
-1,805
|
-1,378
|
-2,013
|
-952
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,134
|
-2,465
|
-440
|
-6
|
-2
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-211
|
-1,093
|
-1,181
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
2,114
|
11,690
|
7,948
|
25,306
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-53,180
|
-13,721
|
-16,995
|
-11,660
|
-30,295
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,258
|
11,133
|
8,070
|
-1,693
|
-7,079
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
1
|
428
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8
|
1
|
428
|
0
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,532
|
4,333
|
2,367
|
1,123
|
12,344
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18,978
|
-11,682
|
-10,154
|
-3,097
|
-4,544
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-837
|
0
|
-690
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,446
|
-7,349
|
-8,624
|
-1,974
|
7,110
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,179
|
3,785
|
-126
|
-3,667
|
31
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,203
|
25
|
3,809
|
3,684
|
17
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25
|
3,809
|
3,684
|
17
|
48
|