Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
100,747,225
|
100,688,088
|
101,007,122
|
121,121,173
|
152,761,315
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-64,769,417
|
-64,890,703
|
-54,189,590
|
-65,057,332
|
-96,625,750
|
Thu nhập lãi thuần
|
35,977,808
|
35,797,385
|
46,817,532
|
56,063,841
|
56,135,565
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
7,871,837
|
8,614,738
|
8,165,211
|
10,338,145
|
11,891,929
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-3,605,506
|
-3,355,432
|
-3,752,288
|
-4,679,585
|
-5,319,452
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
4,266,331
|
5,259,306
|
6,614,456
|
5,658,560
|
6,572,477
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
1,494,696
|
1,739,875
|
1,896,374
|
3,140,420
|
4,707,371
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
325,524
|
480,169
|
582,736
|
-31,664
|
305,396
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
481,222
|
1,514,637
|
236,593
|
258,767
|
2,871,703
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
6,517,869
|
7,988,516
|
8,934,591
|
6,523,847
|
6,542,415
|
Chi phí hoạt động khác
|
-1,156,695
|
-2,899,566
|
-2,874,685
|
-2,311,909
|
-4,466,166
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
5,361,174
|
5,088,950
|
6,059,906
|
4,211,938
|
2,076,249
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
214,485
|
154,267
|
187,622
|
290,952
|
355,275
|
Chi phí hoạt động
|
-17,257,115
|
-17,695,855
|
-19,361,341
|
-22,547,531
|
-25,079,700
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
30,864,125
|
32,338,734
|
43,033,878
|
47,045,283
|
47,944,336
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-20,131,916
|
-23,124,804
|
-29,432,280
|
-23,987,660
|
-20,294,572
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,732,209
|
9,213,930
|
13,601,598
|
23,057,623
|
27,649,764
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-2,162,657
|
-1,849,284
|
-2,723,480
|
-4,614,027
|
-5,626,822
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
-21,795
|
-2,003
|
528
|
9,720
|
4,496
|
Chi phí thuế TNDN
|
-2,184,452
|
-1,851,287
|
-2,722,952
|
-4,604,307
|
-5,622,326
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,547,757
|
7,362,643
|
10,878,646
|
18,453,316
|
22,027,438
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
179,266
|
225,259
|
306,077
|
259,956
|
475,659
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,368,491
|
7,137,384
|
10,572,569
|
18,193,360
|
21,551,779
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|