Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,124,355
|
1,031,815
|
2,658,744
|
3,171,995
|
3,517,087
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
108
|
10
|
19
|
68
|
12
|
Doanh thu thuần
|
1,124,247
|
1,031,805
|
2,658,726
|
3,171,926
|
3,517,075
|
Giá vốn hàng bán
|
1,073,512
|
977,769
|
2,588,964
|
3,097,635
|
3,444,417
|
Lợi nhuận gộp
|
50,735
|
54,036
|
69,761
|
74,291
|
72,658
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,057
|
2,172
|
922
|
3,663
|
13,910
|
Chi phí tài chính
|
1,213
|
1,880
|
3,128
|
10,179
|
29,802
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,213
|
1,880
|
3,128
|
10,179
|
29,365
|
Chi phí bán hàng
|
16,381
|
20,425
|
27,239
|
30,063
|
26,300
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,706
|
12,169
|
15,358
|
25,590
|
21,536
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,493
|
21,732
|
24,959
|
12,123
|
8,930
|
Thu nhập khác
|
415
|
678
|
312
|
818
|
1,275
|
Chi phí khác
|
1,760
|
731
|
759
|
1,037
|
926
|
Lợi nhuận khác
|
-1,345
|
-53
|
-448
|
-219
|
349
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
22,148
|
21,680
|
24,511
|
11,904
|
9,280
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,611
|
4,550
|
5,191
|
2,642
|
3,832
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-82
|
82
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,611
|
4,468
|
5,273
|
2,642
|
3,832
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
17,537
|
17,212
|
19,238
|
9,262
|
5,448
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
17,537
|
17,212
|
19,238
|
9,262
|
5,448
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|