Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
103,582
|
117,143
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
103,582
|
117,143
|
Giá vốn hàng bán
|
85,777
|
100,328
|
Lợi nhuận gộp
|
17,805
|
16,816
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
33
|
847
|
Chi phí tài chính
|
305
|
56
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
2,564
|
2,173
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,105
|
9,052
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,864
|
6,381
|
Thu nhập khác
|
53
|
23
|
Chi phí khác
|
605
|
350
|
Lợi nhuận khác
|
-552
|
-327
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,313
|
6,054
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,063
|
1,211
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,063
|
1,211
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,250
|
4,844
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,250
|
4,844
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|