単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 464,526 240,931 165,450 127,235 202,797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 220,011 33,596 18,157 25,991 49,615
1. Tiền 66,003 31,596 16,657 15,491 29,586
2. Các khoản tương đương tiền 154,008 2,000 1,500 10,500 20,029
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 146,873 13,302 7,780 8,071 26,512
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,781 183,317 136,878 91,698 125,215
1. Phải thu khách hàng 38,238 37,290 37,727 1,290 880
2. Trả trước cho người bán 10,958 5,488 5,160 84,329 118,287
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 25,127 142,080 96,313 10,817 11,725
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,591 -1,589 -2,358 -4,738 -5,678
IV. Tổng hàng tồn kho 20,004 4,227 1,036 719 503
1. Hàng tồn kho 20,004 4,227 1,036 719 503
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,857 6,490 1,599 757 952
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 678 412 106 79 229
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,751 5,650 1,481 676 721
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 428 428 12 2 2
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 437,750 571,170 658,552 668,241 640,333
I. Các khoản phải thu dài hạn 135,921 96,265 238,730 195,396 140,766
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 36,166 36,166
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 132,021 92,365 234,355 156,025 102,955
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 -1,170 -2,730
II. Tài sản cố định 122,286 127,884 67,005 56,501 51,372
1. Tài sản cố định hữu hình 93,476 99,147 55,102 45,265 40,803
- Nguyên giá 200,155 219,745 178,631 179,456 183,475
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,678 -120,598 -123,528 -134,190 -142,671
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 28,810 28,737 11,903 11,236 10,569
- Nguyên giá 36,154 37,079 19,816 19,816 19,816
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,344 -8,343 -7,913 -8,580 -9,247
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 7,570 6,457 6,217 5,749 5,293
- Nguyên giá 37,158 37,158 38,102 38,102 38,102
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,587 -30,701 -31,886 -32,354 -32,810
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 800 170,563 185,557 248,361 278,690
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 800 170,563 169,432 232,518 263,600
3. Đầu tư dài hạn khác 6,750 6,750 27,378 27,378 27,378
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6,750 -6,750 -11,253 -11,534 -12,288
V. Tổng tài sản dài hạn khác 21,307 17,748 16,386 15,479 18,800
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,857 14,742 13,289 12,381 12,869
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,450 3,006 3,098 3,098 5,931
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 1,136 897 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 902,276 812,101 824,001 795,476 843,130
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 217,079 142,798 180,084 169,365 194,281
I. Nợ ngắn hạn 169,085 117,077 151,748 112,676 130,302
1. Vay và nợ ngắn 1,895 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,880 5,718 5,464 5,545 6,025
4. Người mua trả tiền trước 254 296 233 140 65
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,756 2,373 1,385 2,176 4,154
6. Phải trả người lao động 4,618 2,871 1,481 2,010 1,981
7. Chi phí phải trả 48,581 37,895 37,281 37,330 37,813
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 83,581 58,307 97,404 58,427 58,083
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 750 750 750 750 750
II. Nợ dài hạn 47,994 25,722 28,337 56,689 63,979
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 47,994 25,722 28,072 56,424 63,979
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 265 265 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 685,197 669,302 643,917 626,111 648,848
I. Vốn chủ sở hữu 685,197 669,302 643,917 626,111 648,848
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 193,364 193,364 193,364 193,364 193,364
2. Thặng dư vốn cổ phần 152,344 155,800 155,800 155,800 155,800
3. Vốn khác của chủ sở hữu 32,470 32,470 32,470 32,470 32,470
4. Cổ phiếu quỹ -39,694 -25,666 -25,666 -25,666 -25,666
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 34,970 34,970 34,970 34,970 34,970
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 284,525 266,397 251,405 236,573 256,421
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,770 8,867 7,140 6,299 7,093
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 27,219 11,967 1,574 -1,400 1,489
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 902,276 812,101 824,001 795,476 843,130