TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
464,526
|
240,931
|
165,450
|
127,235
|
202,797
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
220,011
|
33,596
|
18,157
|
25,991
|
49,615
|
1. Tiền
|
66,003
|
31,596
|
16,657
|
15,491
|
29,586
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
154,008
|
2,000
|
1,500
|
10,500
|
20,029
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
146,873
|
13,302
|
7,780
|
8,071
|
26,512
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
72,781
|
183,317
|
136,878
|
91,698
|
125,215
|
1. Phải thu khách hàng
|
38,238
|
37,290
|
37,727
|
1,290
|
880
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,958
|
5,488
|
5,160
|
84,329
|
118,287
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
25,127
|
142,080
|
96,313
|
10,817
|
11,725
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,591
|
-1,589
|
-2,358
|
-4,738
|
-5,678
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20,004
|
4,227
|
1,036
|
719
|
503
|
1. Hàng tồn kho
|
20,004
|
4,227
|
1,036
|
719
|
503
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,857
|
6,490
|
1,599
|
757
|
952
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
678
|
412
|
106
|
79
|
229
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,751
|
5,650
|
1,481
|
676
|
721
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
428
|
428
|
12
|
2
|
2
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
437,750
|
571,170
|
658,552
|
668,241
|
640,333
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
135,921
|
96,265
|
238,730
|
195,396
|
140,766
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
36,166
|
36,166
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
132,021
|
92,365
|
234,355
|
156,025
|
102,955
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-1,170
|
-2,730
|
II. Tài sản cố định
|
122,286
|
127,884
|
67,005
|
56,501
|
51,372
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
93,476
|
99,147
|
55,102
|
45,265
|
40,803
|
- Nguyên giá
|
200,155
|
219,745
|
178,631
|
179,456
|
183,475
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106,678
|
-120,598
|
-123,528
|
-134,190
|
-142,671
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
28,810
|
28,737
|
11,903
|
11,236
|
10,569
|
- Nguyên giá
|
36,154
|
37,079
|
19,816
|
19,816
|
19,816
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,344
|
-8,343
|
-7,913
|
-8,580
|
-9,247
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
7,570
|
6,457
|
6,217
|
5,749
|
5,293
|
- Nguyên giá
|
37,158
|
37,158
|
38,102
|
38,102
|
38,102
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,587
|
-30,701
|
-31,886
|
-32,354
|
-32,810
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
800
|
170,563
|
185,557
|
248,361
|
278,690
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
800
|
170,563
|
169,432
|
232,518
|
263,600
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
6,750
|
6,750
|
27,378
|
27,378
|
27,378
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6,750
|
-6,750
|
-11,253
|
-11,534
|
-12,288
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,307
|
17,748
|
16,386
|
15,479
|
18,800
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,857
|
14,742
|
13,289
|
12,381
|
12,869
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,450
|
3,006
|
3,098
|
3,098
|
5,931
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,136
|
897
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
902,276
|
812,101
|
824,001
|
795,476
|
843,130
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
217,079
|
142,798
|
180,084
|
169,365
|
194,281
|
I. Nợ ngắn hạn
|
169,085
|
117,077
|
151,748
|
112,676
|
130,302
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,895
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
10,880
|
5,718
|
5,464
|
5,545
|
6,025
|
4. Người mua trả tiền trước
|
254
|
296
|
233
|
140
|
65
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,756
|
2,373
|
1,385
|
2,176
|
4,154
|
6. Phải trả người lao động
|
4,618
|
2,871
|
1,481
|
2,010
|
1,981
|
7. Chi phí phải trả
|
48,581
|
37,895
|
37,281
|
37,330
|
37,813
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
83,581
|
58,307
|
97,404
|
58,427
|
58,083
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
750
|
750
|
750
|
750
|
750
|
II. Nợ dài hạn
|
47,994
|
25,722
|
28,337
|
56,689
|
63,979
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
47,994
|
25,722
|
28,072
|
56,424
|
63,979
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
265
|
265
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
685,197
|
669,302
|
643,917
|
626,111
|
648,848
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
685,197
|
669,302
|
643,917
|
626,111
|
648,848
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
193,364
|
193,364
|
193,364
|
193,364
|
193,364
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
152,344
|
155,800
|
155,800
|
155,800
|
155,800
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
32,470
|
32,470
|
32,470
|
32,470
|
32,470
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-39,694
|
-25,666
|
-25,666
|
-25,666
|
-25,666
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
34,970
|
34,970
|
34,970
|
34,970
|
34,970
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
284,525
|
266,397
|
251,405
|
236,573
|
256,421
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9,770
|
8,867
|
7,140
|
6,299
|
7,093
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
27,219
|
11,967
|
1,574
|
-1,400
|
1,489
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
902,276
|
812,101
|
824,001
|
795,476
|
843,130
|