I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
192,239
|
277,183
|
259,317
|
218,818
|
358,343
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-151,454
|
-262,961
|
-245,930
|
-211,317
|
-285,079
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13,027
|
-15,858
|
-15,669
|
-18,506
|
-21,719
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,843
|
-1,966
|
-2,663
|
-1,854
|
-3,325
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-570
|
-100
|
-208
|
-300
|
-210
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
771
|
209
|
4,668
|
183
|
10,114
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,463
|
-4,358
|
-4,245
|
-12,210
|
-11,375
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,654
|
-7,851
|
-4,729
|
-25,184
|
46,749
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,008
|
-198
|
-2,439
|
-339
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
550
|
620
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
295
|
2,306
|
2,657
|
1,434
|
3,173
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-712
|
2,108
|
218
|
1,646
|
3,793
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
42,154
|
122,826
|
120,199
|
100,870
|
125,396
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-57,411
|
-98,998
|
-125,332
|
-65,518
|
-184,582
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-893
|
-705
|
-1,060
|
-1,079
|
-486
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16,149
|
23,123
|
-6,193
|
34,273
|
-59,671
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,792
|
17,380
|
-10,704
|
10,734
|
-9,129
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,256
|
12,048
|
29,427
|
18,723
|
29,457
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,048
|
29,427
|
18,723
|
29,457
|
20,328
|