Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
151,662
|
273,037
|
248,265
|
240,188
|
286,039
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
524
|
1,185
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
151,139
|
271,852
|
248,265
|
240,188
|
286,039
|
Giá vốn hàng bán
|
145,982
|
265,488
|
241,778
|
234,286
|
278,917
|
Lợi nhuận gộp
|
5,157
|
6,364
|
6,487
|
5,902
|
7,123
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,692
|
2,306
|
2,657
|
1,434
|
3,173
|
Chi phí tài chính
|
1,843
|
1,966
|
2,663
|
1,854
|
3,345
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,843
|
1,966
|
2,663
|
1,854
|
3,325
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,903
|
4,709
|
4,755
|
4,239
|
5,708
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,103
|
1,995
|
1,727
|
1,244
|
1,243
|
Thu nhập khác
|
0
|
51
|
490
|
151
|
10
|
Chi phí khác
|
236
|
4
|
118
|
2
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
-236
|
47
|
373
|
149
|
10
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
867
|
2,043
|
2,099
|
1,393
|
1,252
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-48
|
409
|
446
|
279
|
251
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
-48
|
409
|
446
|
279
|
251
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
915
|
1,633
|
1,654
|
1,114
|
1,002
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
915
|
1,633
|
1,654
|
1,114
|
1,002
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|