単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,537 12,940 17,603
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,766 6,741 3,017
1. Tiền 3,766 4,241 3,017
2. Các khoản tương đương tiền 0 2,500 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,820 3,789 12,099
1. Phải thu khách hàng 645 2,360 3,452
2. Trả trước cho người bán 1,166 1,419 2,995
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9 10 5,626
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 27
IV. Tổng hàng tồn kho 0 400 660
1. Hàng tồn kho 0 400 660
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 951 2,009 1,827
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 420 1,311 1,090
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 531 698 737
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32,948 34,934 31,954
I. Các khoản phải thu dài hạn 746 992 713
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 746 992 713
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 28,916 31,540 27,466
1. Tài sản cố định hữu hình 17,876 20,038 15,732
- Nguyên giá 27,662 35,681 35,681
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,786 -15,643 -19,949
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11,040 11,502 11,734
- Nguyên giá 11,135 11,623 11,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -95 -120 -139
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 754 2,401 3,775
1. Chi phí trả trước dài hạn 754 2,401 3,775
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 39,485 47,874 49,558
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,458 8,808 6,900
I. Nợ ngắn hạn 4,458 8,808 6,900
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,057 757 1,189
4. Người mua trả tiền trước 579 17 30
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 120 852 1,135
6. Phải trả người lao động 81 693 983
7. Chi phí phải trả 129 544 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 499 1,601 1,733
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 35,027 39,065 42,658
I. Vốn chủ sở hữu 35,027 39,065 42,658
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 32,000 32,000 32,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,027 7,065 10,658
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 39,485 47,874 49,558