単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,130 11,262 29,813 40,508
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 13,130 11,262 29,813 40,508
Giá vốn hàng bán 10,001 9,302 18,442 26,142
Lợi nhuận gộp 3,129 1,960 11,370 14,367
Doanh thu hoạt động tài chính 739 1,386 1 14
Chi phí tài chính 1,329 784 2,215
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 4,437
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,378 1,405 4,104 5,319
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 161 1,157 5,052 4,625
Thu nhập khác 2 6 0 1
Chi phí khác 60 460 4 32
Lợi nhuận khác -59 -454 -3 -31
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 103 702 5,049 4,594
Chi phí thuế TNDN hiện hành 74 101 1,010 1,001
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 74 101 1,010 1,001
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 28 601 4,038 3,593
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 28 601 4,038 3,593
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)