Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
270,525
|
245,692
|
342,846
|
390,664
|
293,464
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
11,677
|
0
|
966
|
0
|
Doanh thu thuần
|
270,525
|
234,015
|
342,846
|
389,698
|
293,464
|
Giá vốn hàng bán
|
243,301
|
211,952
|
319,499
|
365,547
|
270,466
|
Lợi nhuận gộp
|
27,224
|
22,063
|
23,346
|
24,151
|
22,998
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,750
|
2,629
|
5,704
|
4,658
|
3,144
|
Chi phí tài chính
|
7,588
|
8,838
|
8,780
|
7,524
|
5,428
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
625
|
7,537
|
8,086
|
6,782
|
5,315
|
Chi phí bán hàng
|
17,124
|
12,592
|
18,317
|
21,731
|
21,935
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,201
|
1,317
|
1,168
|
1,508
|
1,365
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,061
|
1,944
|
785
|
-1,954
|
-2,587
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
115
|
375
|
28
|
Chi phí khác
|
|
0
|
826
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
|
0
|
-710
|
375
|
28
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,061
|
1,944
|
74
|
-1,579
|
-2,559
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
812
|
389
|
15
|
-581
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
812
|
389
|
15
|
-581
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,249
|
1,556
|
60
|
-998
|
-2,559
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,249
|
1,556
|
60
|
-998
|
-2,559
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|