Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
32,220
|
36,373
|
32,074
|
42,841
|
37,657
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
32,220
|
36,373
|
32,074
|
42,841
|
37,657
|
Giá vốn hàng bán
|
23,174
|
25,456
|
24,065
|
31,115
|
27,070
|
Lợi nhuận gộp
|
9,045
|
10,917
|
8,010
|
11,726
|
10,586
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15
|
404
|
125
|
89
|
35
|
Chi phí tài chính
|
212
|
233
|
225
|
240
|
181
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
212
|
233
|
225
|
240
|
181
|
Chi phí bán hàng
|
69
|
68
|
68
|
79
|
71
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,102
|
5,558
|
4,121
|
6,238
|
5,481
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,677
|
5,463
|
3,721
|
5,258
|
4,889
|
Thu nhập khác
|
5
|
241
|
5
|
67
|
5
|
Chi phí khác
|
0
|
198
|
21
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
4
|
43
|
-17
|
67
|
4
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,682
|
5,506
|
3,705
|
5,325
|
4,893
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
720
|
983
|
700
|
1,008
|
945
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
720
|
983
|
700
|
1,008
|
945
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,962
|
4,523
|
3,005
|
4,317
|
3,948
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
40
|
201
|
90
|
110
|
118
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,922
|
4,322
|
2,914
|
4,207
|
3,830
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|