I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,007
|
4,979
|
146
|
1,351
|
11,355
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,202
|
10,570
|
12,818
|
12,216
|
6,224
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,783
|
2,842
|
2,466
|
2,614
|
2,510
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
1,896
|
-1,689
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
985
|
1,935
|
3,157
|
1,187
|
-149
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,434
|
5,793
|
7,195
|
6,519
|
5,551
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,209
|
15,549
|
12,964
|
13,567
|
17,578
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,349
|
-19,279
|
13,006
|
5,140
|
7,565
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8,903
|
-14,207
|
15,042
|
-6,330
|
7,074
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
11,854
|
2,445
|
-10,678
|
4,396
|
1,016
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
197
|
256
|
-461
|
-174
|
41
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,443
|
-5,759
|
-7,182
|
-6,550
|
-5,548
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-777
|
-1,774
|
-1,408
|
-560
|
-4,526
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
27
|
14
|
0
|
21
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,035
|
-1,680
|
-1,498
|
-742
|
-50
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,284
|
-24,436
|
19,785
|
8,767
|
23,149
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,143
|
-1,294
|
-2,517
|
-3,902
|
-1,374
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50
|
239
|
0
|
409
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-200
|
-200
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-6,900
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
178
|
846
|
1,218
|
21
|
49
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,815
|
-210
|
-1,499
|
-3,672
|
-1,326
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
605,104
|
513,471
|
551,229
|
582,209
|
610,679
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-623,273
|
-485,166
|
-563,612
|
-586,936
|
-635,178
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,664
|
-4,701
|
-4,702
|
-2,316
|
-4
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22,832
|
23,604
|
-17,086
|
-7,043
|
-24,503
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,637
|
-1,042
|
1,201
|
-1,948
|
-2,679
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,183
|
13,820
|
12,779
|
13,979
|
12,031
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,820
|
12,779
|
13,979
|
12,031
|
9,352
|