TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
615,496
|
550,934
|
229,490
|
477,121
|
481,650
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
854
|
1,268
|
494
|
538
|
468
|
1. Tiền
|
854
|
1,268
|
494
|
538
|
468
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
560,042
|
494,907
|
174,566
|
453,226
|
457,825
|
1. Phải thu khách hàng
|
21,278
|
20,017
|
22,766
|
31,588
|
85,884
|
2. Trả trước cho người bán
|
62,236
|
62,051
|
62,369
|
61,329
|
7,085
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
488,295
|
431,821
|
108,413
|
384,226
|
388,983
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,767
|
-18,983
|
-18,983
|
-24,127
|
-24,127
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
46,525
|
46,271
|
46,357
|
15,280
|
15,280
|
1. Hàng tồn kho
|
46,525
|
46,271
|
46,357
|
15,280
|
15,280
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,075
|
8,488
|
8,073
|
8,078
|
8,078
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
406
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2
|
5
|
0
|
5
|
5
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8,073
|
8,077
|
8,073
|
8,073
|
8,073
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
113,856
|
169,675
|
392,992
|
221,958
|
267,960
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
101,150
|
100,210
|
100,086
|
99,110
|
98,134
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
101,150
|
100,210
|
100,086
|
99,110
|
98,134
|
- Nguyên giá
|
118,564
|
118,564
|
119,383
|
119,383
|
119,383
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,415
|
-18,355
|
-19,296
|
-20,273
|
-21,249
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
675
|
675
|
675
|
675
|
675
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-675
|
-675
|
-675
|
-675
|
-675
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-128
|
0
|
191,851
|
0
|
-149
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
192,000
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,128
|
-1,000
|
-1,149
|
-1,000
|
-1,149
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
609
|
0
|
1,207
|
0
|
604
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
609
|
0
|
1,207
|
0
|
604
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
729,352
|
720,609
|
622,482
|
699,079
|
749,610
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
566,200
|
553,983
|
584,029
|
544,940
|
596,677
|
I. Nợ ngắn hạn
|
565,854
|
553,855
|
583,782
|
544,905
|
596,677
|
1. Vay và nợ ngắn
|
178,204
|
178,402
|
205,250
|
184,634
|
195,489
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
148,619
|
157,222
|
159,249
|
166,337
|
157,051
|
4. Người mua trả tiền trước
|
31,483
|
10,019
|
11,700
|
7,152
|
7,554
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20,335
|
21,260
|
20,317
|
21,052
|
21,374
|
6. Phải trả người lao động
|
936
|
1,186
|
1,521
|
2,325
|
1,945
|
7. Chi phí phải trả
|
155,979
|
156,007
|
156,035
|
129,691
|
129,719
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
29,488
|
29,559
|
29,710
|
33,258
|
83,240
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
346
|
129
|
247
|
35
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
346
|
99
|
247
|
5
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
30
|
0
|
30
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
163,152
|
166,625
|
38,453
|
154,139
|
152,933
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
163,152
|
166,625
|
38,453
|
154,139
|
152,933
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
315,399
|
315,399
|
315,399
|
315,399
|
315,399
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7,584
|
7,584
|
7,584
|
7,584
|
7,584
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
299
|
299
|
299
|
299
|
299
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-293,619
|
-289,915
|
-290,056
|
-302,140
|
-303,415
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
5,487
|
5,357
|
5,226
|
5,095
|
4,965
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
128,001
|
127,901
|
0
|
127,901
|
128,100
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
729,352
|
720,609
|
622,482
|
699,079
|
749,610
|