I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
83,271
|
107,459
|
259,013
|
188,648
|
23,022
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-137,348
|
-80,277
|
-129,411
|
-75,184
|
-13,584
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,667
|
-7,857
|
-5,165
|
-17,335
|
-1,695
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,697
|
-4,155
|
-692
|
-390
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,650
|
0
|
-11,168
|
-75
|
-1,000
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,017
|
9,818
|
0
|
16,131
|
4,871
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19,328
|
-30,057
|
-57,324
|
-69,157
|
-8,796
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-83,402
|
-5,071
|
55,252
|
42,637
|
2,818
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,244
|
-36
|
-14
|
-446
|
-262
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,470
|
134
|
50
|
70
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,917
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,136
|
182
|
241
|
140
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-556
|
280
|
277
|
-235
|
-262
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
99,186
|
28,563
|
40,904
|
14,797
|
2,800
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-31,546
|
-23,236
|
-92,965
|
-56,930
|
-7,394
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
67,640
|
5,327
|
-52,062
|
-42,133
|
-4,594
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16,318
|
536
|
3,467
|
269
|
-2,038
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,058
|
4,740
|
5,277
|
8,744
|
9,013
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,740
|
5,277
|
8,744
|
9,013
|
6,975
|