単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,589 25,610 29,584 83,380 66,138
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,589 25,610 29,584 83,380 66,138
Giá vốn hàng bán 2,082 197,238 10,195 73,760 45,049
Lợi nhuận gộp 507 -171,628 19,388 9,620 21,089
Doanh thu hoạt động tài chính 4 1 0 10,760 0
Chi phí tài chính 817 790 719 14,605 3,323
Trong đó: Chi phí lãi vay 817 790 719 14,605 3,323
Chi phí bán hàng 22 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,570 6,328 6,085 11,736 18,801
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,898 -178,745 12,584 -5,967 -1,033
Thu nhập khác 12,576 13,597 11,834 14,016 68,582
Chi phí khác 5,469 5,060 4,422 13,972 74,757
Lợi nhuận khác 7,107 8,537 7,412 44 -6,175
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 -6
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,209 -170,208 19,995 -5,923 -7,208
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,083 0 0 0 4
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 26
Chi phí thuế TNDN 1,083 0 0 26 4
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 125 -170,208 19,995 -5,949 -7,212
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -21 1 -3 -91 -14
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 146 -170,209 19,998 -5,858 -7,199
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)