Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
44,493
|
22,769
|
21,321
|
4,937
|
4,039
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
44,493
|
22,769
|
21,321
|
4,937
|
4,039
|
Giá vốn hàng bán
|
40,184
|
20,628
|
8,281
|
3,217
|
2,605
|
Lợi nhuận gộp
|
4,309
|
2,141
|
13,040
|
1,720
|
1,433
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,760
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
12,544
|
63
|
1,061
|
52
|
48
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,544
|
63
|
1,061
|
52
|
48
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,036
|
1,778
|
1,698
|
1,087
|
1,811
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
489
|
300
|
10,281
|
581
|
-425
|
Thu nhập khác
|
4,072
|
4,692
|
3,430
|
703
|
673
|
Chi phí khác
|
5,295
|
3,379
|
2,701
|
1,366
|
1,117
|
Lợi nhuận khác
|
-1,223
|
1,313
|
729
|
-663
|
-444
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-734
|
1,613
|
11,011
|
-82
|
-869
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-734
|
1,613
|
11,011
|
-82
|
-869
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
-1
|
-12
|
0
|
-1
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-733
|
1,614
|
11,023
|
-82
|
-868
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|