単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,058,622 1,085,398 1,117,205 1,455,271 1,309,505
Các khoản giảm trừ doanh thu 8,632 7,458 4,034 10,270 9,776
Doanh thu thuần 1,049,990 1,077,941 1,113,172 1,445,000 1,299,730
Giá vốn hàng bán 743,668 770,123 745,701 1,039,972 910,033
Lợi nhuận gộp 306,322 307,817 367,470 405,028 389,696
Doanh thu hoạt động tài chính 7,167 10,038 53,696 6,949 12,234
Chi phí tài chính 43,511 40,621 45,580 22,688 30,549
Trong đó: Chi phí lãi vay 43,376 34,758 28,294 21,417 30,549
Chi phí bán hàng 26,741 16,717 22,187 33,023 35,888
Chi phí quản lý doanh nghiệp 129,619 125,955 176,785 139,632 129,535
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 114,904 134,404 177,518 214,962 206,255
Thu nhập khác 10,018 10,506 3,469 4,679 3,806
Chi phí khác 463 1,421 1,656 2,969 3,235
Lợi nhuận khác 9,556 9,085 1,812 1,710 571
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,287 -159 904 -1,672 296
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 124,460 143,489 179,330 216,673 206,826
Chi phí thuế TNDN hiện hành 31,181 31,910 36,989 44,356 36,124
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,738 -1,867 3,387 2,247 4,722
Chi phí thuế TNDN 23,443 30,043 40,376 46,603 40,846
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 101,017 113,447 138,955 170,070 165,980
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,264 2,699 -23,164 3,465 11,570
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 98,753 110,748 162,118 166,605 154,410
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)