I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
124,460
|
149,821
|
179,330
|
216,673
|
206,826
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
53,868
|
55,546
|
28,606
|
37,064
|
27,207
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,953
|
11,302
|
12,726
|
13,496
|
17,061
|
- Các khoản dự phòng
|
5,473
|
11,173
|
45,797
|
6,759
|
-8,139
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,934
|
-12,463
|
-50,577
|
-4,607
|
-5,630
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
43,376
|
45,533
|
20,660
|
21,417
|
24,015
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-99
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
178,328
|
205,367
|
207,936
|
253,736
|
234,132
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-385,340
|
-221,764
|
94,882
|
39,973
|
364,286
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-774,792
|
16,178
|
37,698
|
-25,298
|
31,142
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,059,400
|
475,042
|
-46,144
|
21,762
|
-217,394
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-10,430
|
-3,021
|
-13,964
|
338
|
-4,703
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-151,954
|
-165,708
|
-151,777
|
-171,105
|
-191,912
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-36,875
|
-14,595
|
-32,450
|
-29,641
|
-32,212
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-18,109
|
-46,276
|
-38,036
|
-87,515
|
-179,641
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-139,772
|
245,224
|
58,144
|
2,251
|
3,699
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,754
|
-186,288
|
-66,576
|
-118,646
|
-69,935
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,401
|
363
|
5
|
89
|
-2,636
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,283
|
-11,730
|
0
|
|
-9,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,259
|
3,255
|
0
|
|
7,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-39,560
|
-16,796
|
-15,440
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
710
|
1,000
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,790
|
7,903
|
55,472
|
6,100
|
10,330
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,587
|
-226,057
|
-27,185
|
-126,896
|
-64,241
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
309,126
|
61,264
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,049,093
|
1,042,607
|
544,002
|
1,185,111
|
884,742
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-815,615
|
-1,017,818
|
-784,902
|
-1,108,438
|
-845,548
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-62,926
|
-57,008
|
-78,523
|
-2,272
|
-2,256
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
170,552
|
-32,219
|
-10,296
|
135,665
|
36,939
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
26,194
|
-13,052
|
20,663
|
11,019
|
-23,603
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38,600
|
64,793
|
51,183
|
70,495
|
67,458
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
64,793
|
51,742
|
71,845
|
81,514
|
43,855
|