Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,067,925
|
1,177,743
|
1,155,676
|
1,255,127
|
1,304,825
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
835
|
1,177
|
1,229
|
665
|
412
|
Doanh thu thuần
|
1,067,090
|
1,176,566
|
1,154,447
|
1,254,462
|
1,304,413
|
Giá vốn hàng bán
|
972,801
|
1,071,085
|
1,042,229
|
1,122,391
|
1,137,225
|
Lợi nhuận gộp
|
94,289
|
105,481
|
112,217
|
132,071
|
167,188
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,764
|
6,321
|
5,439
|
6,806
|
13,390
|
Chi phí tài chính
|
2,827
|
3,207
|
3,706
|
4,607
|
7,574
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,827
|
3,207
|
3,706
|
4,607
|
7,574
|
Chi phí bán hàng
|
20,762
|
24,901
|
32,651
|
33,090
|
37,068
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43,980
|
49,671
|
50,696
|
65,797
|
75,690
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31,484
|
34,023
|
30,604
|
35,383
|
60,246
|
Thu nhập khác
|
2,121
|
712
|
5,095
|
4,606
|
2,584
|
Chi phí khác
|
3,315
|
610
|
1,257
|
1,924
|
3,940
|
Lợi nhuận khác
|
-1,194
|
103
|
3,838
|
2,682
|
-1,356
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
30,290
|
34,125
|
34,442
|
38,065
|
58,891
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,817
|
7,642
|
6,538
|
11,399
|
17,865
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,577
|
-49
|
63
|
-3,486
|
-5,531
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,239
|
7,593
|
6,602
|
7,914
|
12,334
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
22,050
|
26,532
|
27,841
|
30,151
|
46,556
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
22,050
|
26,532
|
27,841
|
30,151
|
46,556
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|