単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,067,925 1,177,743 1,155,676 1,255,127 1,304,825
Các khoản giảm trừ doanh thu 835 1,177 1,229 665 412
Doanh thu thuần 1,067,090 1,176,566 1,154,447 1,254,462 1,304,413
Giá vốn hàng bán 972,801 1,071,085 1,042,229 1,122,391 1,137,225
Lợi nhuận gộp 94,289 105,481 112,217 132,071 167,188
Doanh thu hoạt động tài chính 4,764 6,321 5,439 6,806 13,390
Chi phí tài chính 2,827 3,207 3,706 4,607 7,574
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,827 3,207 3,706 4,607 7,574
Chi phí bán hàng 20,762 24,901 32,651 33,090 37,068
Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,980 49,671 50,696 65,797 75,690
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 31,484 34,023 30,604 35,383 60,246
Thu nhập khác 2,121 712 5,095 4,606 2,584
Chi phí khác 3,315 610 1,257 1,924 3,940
Lợi nhuận khác -1,194 103 3,838 2,682 -1,356
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 30,290 34,125 34,442 38,065 58,891
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,817 7,642 6,538 11,399 17,865
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,577 -49 63 -3,486 -5,531
Chi phí thuế TNDN 8,239 7,593 6,602 7,914 12,334
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,050 26,532 27,841 30,151 46,556
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,050 26,532 27,841 30,151 46,556
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)