I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
221,803
|
292,730
|
304,526
|
357,665
|
340,141
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-142,552
|
-142,719
|
-166,823
|
-246,326
|
-206,772
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-21,704
|
-25,167
|
-27,077
|
-33,819
|
-38,019
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-903
|
-1,023
|
-1,006
|
-1,744
|
-2,490
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-4,262
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,848
|
9,854
|
81,304
|
111,464
|
99,040
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-66,705
|
-64,295
|
-182,105
|
-200,804
|
-218,154
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,238
|
69,380
|
4,557
|
-13,565
|
-26,255
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-1,032
|
-1,017
|
-880
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
394
|
22
|
22
|
126
|
56
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
330
|
10,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
151
|
501
|
124
|
171
|
56
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10,146
|
523
|
-887
|
-390
|
9,232
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
74,365
|
26,149
|
0
|
13,203
|
14,708
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-53,474
|
-87,093
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-126
|
-8,337
|
-131
|
-363
|
-67
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
20,765
|
-69,281
|
-131
|
12,840
|
14,640
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24,673
|
622
|
3,540
|
-1,115
|
-2,382
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,457
|
34,146
|
34,768
|
70,711
|
68,573
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
44,144
|
34,768
|
38,308
|
69,596
|
66,191
|