I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
125,341
|
40,442
|
93,102
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-85,802
|
-12,239
|
-97,291
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,586
|
-3,692
|
-6,238
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,650
|
-2,338
|
-3,665
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-923
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,956
|
26,870
|
6,323
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,332
|
-29,841
|
-13,463
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,927
|
19,202
|
-22,156
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19,454
|
0
|
-4,792
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
100
|
115
|
2,800
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,400
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,500
|
1,400
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
73
|
44
|
160
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,181
|
1,559
|
-1,832
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
31,981
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14,900
|
20,825
|
65,551
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22,860
|
-39,010
|
-61,243
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,651
|
-1,814
|
-2,434
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,611
|
-19,999
|
33,855
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,865
|
762
|
9,867
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,476
|
2,611
|
3,374
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,611
|
3,374
|
13,241
|