単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 117,759 117,459 120,660 138,140 139,066
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 206 87 87 13 23
1. Tiền 206 87 87 13 23
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,568 63,250 66,286 64,240 65,157
1. Phải thu khách hàng 30,592 32,947 32,938 32,854 32,878
2. Trả trước cho người bán 28,334 33,288 33,288 33,289 33,343
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 21,453 6,826 9,870 7,909 8,748
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,811 -9,811 -9,811 -9,811 -9,811
IV. Tổng hàng tồn kho 46,949 54,104 54,041 54,017 54,017
1. Hàng tồn kho 46,949 54,104 54,041 54,017 54,017
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 35 18 246 19,869 19,868
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35 18 7 19,869 19,868
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 239 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 189,104 187,136 185,076 86,400 85,409
I. Các khoản phải thu dài hạn 426 426 426 426 426
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 127 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 426 426 426 426 426
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -127 -127 -127 -127 -127
II. Tài sản cố định 166,205 164,297 162,300 63,663 62,734
1. Tài sản cố định hữu hình 165,111 163,210 161,219 63,324 62,400
- Nguyên giá 259,087 259,087 259,087 120,279 120,280
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,976 -95,877 -97,868 -56,955 -57,880
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,094 1,087 1,081 339 334
- Nguyên giá 1,868 1,868 1,868 1,131 1,131
- Giá trị hao mòn lũy kế -774 -782 -787 -792 -797
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 16,784 16,784 16,784 16,784 16,784
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,521 17,521 17,521 17,521 17,521
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -737 -737 -737 -737 -737
V. Tổng tài sản dài hạn khác 286 226 162 123 62
1. Chi phí trả trước dài hạn 286 226 162 123 62
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 306,863 304,595 305,736 224,540 224,475
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 185,496 192,284 185,937 116,407 116,463
I. Nợ ngắn hạn 169,246 176,034 169,687 113,546 115,046
1. Vay và nợ ngắn 106,176 103,876 104,437 46,034 47,478
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 16,826 16,720 14,843 14,828 14,808
4. Người mua trả tiền trước 9,437 10,468 11,844 14,319 14,397
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,559 10,963 4,956 10,642 10,640
6. Phải trả người lao động 2,058 2,047 1,709 1,448 1,448
7. Chi phí phải trả 24,984 27,759 27,669 22,002 22,002
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,071 4,065 4,091 4,136 4,136
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16,250 16,250 16,250 2,861 1,417
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 16,250 16,250 16,250 2,861 1,417
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 121,367 112,311 119,799 108,133 108,013
I. Vốn chủ sở hữu 121,367 112,311 119,799 108,133 108,013
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 157,999 157,999 157,999 157,999 157,999
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,057 3,057 3,057 3,057 3,057
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,195 1,195 1,195 1,195 1,195
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -40,883 -49,940 -42,452 -54,118 -54,238
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 136 136 136 136 136
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 306,863 304,595 305,736 224,540 224,475