TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
117,759
|
117,459
|
120,660
|
138,140
|
139,066
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
206
|
87
|
87
|
13
|
23
|
1. Tiền
|
206
|
87
|
87
|
13
|
23
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
70,568
|
63,250
|
66,286
|
64,240
|
65,157
|
1. Phải thu khách hàng
|
30,592
|
32,947
|
32,938
|
32,854
|
32,878
|
2. Trả trước cho người bán
|
28,334
|
33,288
|
33,288
|
33,289
|
33,343
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
21,453
|
6,826
|
9,870
|
7,909
|
8,748
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,811
|
-9,811
|
-9,811
|
-9,811
|
-9,811
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
46,949
|
54,104
|
54,041
|
54,017
|
54,017
|
1. Hàng tồn kho
|
46,949
|
54,104
|
54,041
|
54,017
|
54,017
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
35
|
18
|
246
|
19,869
|
19,868
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
35
|
18
|
7
|
19,869
|
19,868
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
239
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
189,104
|
187,136
|
185,076
|
86,400
|
85,409
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
426
|
426
|
426
|
426
|
426
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
127
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
426
|
426
|
426
|
426
|
426
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-127
|
-127
|
-127
|
-127
|
-127
|
II. Tài sản cố định
|
166,205
|
164,297
|
162,300
|
63,663
|
62,734
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
165,111
|
163,210
|
161,219
|
63,324
|
62,400
|
- Nguyên giá
|
259,087
|
259,087
|
259,087
|
120,279
|
120,280
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-93,976
|
-95,877
|
-97,868
|
-56,955
|
-57,880
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,094
|
1,087
|
1,081
|
339
|
334
|
- Nguyên giá
|
1,868
|
1,868
|
1,868
|
1,131
|
1,131
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-774
|
-782
|
-787
|
-792
|
-797
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
16,784
|
16,784
|
16,784
|
16,784
|
16,784
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
17,521
|
17,521
|
17,521
|
17,521
|
17,521
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-737
|
-737
|
-737
|
-737
|
-737
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
286
|
226
|
162
|
123
|
62
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
286
|
226
|
162
|
123
|
62
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
306,863
|
304,595
|
305,736
|
224,540
|
224,475
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
185,496
|
192,284
|
185,937
|
116,407
|
116,463
|
I. Nợ ngắn hạn
|
169,246
|
176,034
|
169,687
|
113,546
|
115,046
|
1. Vay và nợ ngắn
|
106,176
|
103,876
|
104,437
|
46,034
|
47,478
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
16,826
|
16,720
|
14,843
|
14,828
|
14,808
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9,437
|
10,468
|
11,844
|
14,319
|
14,397
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,559
|
10,963
|
4,956
|
10,642
|
10,640
|
6. Phải trả người lao động
|
2,058
|
2,047
|
1,709
|
1,448
|
1,448
|
7. Chi phí phải trả
|
24,984
|
27,759
|
27,669
|
22,002
|
22,002
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,071
|
4,065
|
4,091
|
4,136
|
4,136
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16,250
|
16,250
|
16,250
|
2,861
|
1,417
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
16,250
|
16,250
|
16,250
|
2,861
|
1,417
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
121,367
|
112,311
|
119,799
|
108,133
|
108,013
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
121,367
|
112,311
|
119,799
|
108,133
|
108,013
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
157,999
|
157,999
|
157,999
|
157,999
|
157,999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,057
|
3,057
|
3,057
|
3,057
|
3,057
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,195
|
1,195
|
1,195
|
1,195
|
1,195
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-40,883
|
-49,940
|
-42,452
|
-54,118
|
-54,238
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
136
|
136
|
136
|
136
|
136
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
306,863
|
304,595
|
305,736
|
224,540
|
224,475
|