TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
568,365
|
489,496
|
439,511
|
418,995
|
414,667
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,737
|
699
|
1,860
|
739
|
5,605
|
1. Tiền
|
1,737
|
699
|
1,860
|
739
|
5,605
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
80,129
|
117
|
99
|
93
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-3,438
|
-3,438
|
-3,438
|
-3,438
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
251,647
|
264,421
|
285,222
|
269,007
|
218,417
|
1. Phải thu khách hàng
|
147,531
|
164,622
|
191,106
|
172,006
|
126,329
|
2. Trả trước cho người bán
|
43,697
|
42,340
|
40,019
|
34,927
|
31,958
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
61,429
|
58,471
|
58,557
|
66,534
|
67,161
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,011
|
-1,011
|
-4,460
|
-4,460
|
-10,541
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
230,502
|
215,384
|
149,763
|
148,986
|
189,752
|
1. Hàng tồn kho
|
230,502
|
215,384
|
149,763
|
148,986
|
189,752
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,350
|
8,874
|
2,567
|
170
|
892
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,350
|
5,405
|
0
|
151
|
892
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
3,469
|
2,567
|
19
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
63,654
|
71,231
|
83,339
|
87,294
|
67,593
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
27,548
|
31,821
|
31,709
|
30,708
|
24,069
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27,548
|
31,821
|
31,709
|
30,708
|
24,069
|
- Nguyên giá
|
154,143
|
158,208
|
159,956
|
160,440
|
160,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-126,595
|
-126,387
|
-128,247
|
-129,732
|
-135,931
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
592
|
592
|
592
|
592
|
592
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-592
|
-592
|
-592
|
-592
|
-592
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
21,893
|
21,893
|
19,857
|
20,297
|
17,481
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
19,227
|
19,227
|
18,787
|
19,227
|
17,372
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
5,216
|
5,216
|
3,400
|
3,400
|
650
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,550
|
-2,550
|
-2,329
|
-2,329
|
-541
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,213
|
17,517
|
31,772
|
36,290
|
26,043
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,213
|
17,517
|
16,657
|
15,644
|
12,626
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
15,115
|
15,747
|
13,417
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
4,898
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
632,019
|
560,726
|
522,850
|
506,290
|
482,259
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
613,787
|
547,914
|
547,133
|
531,010
|
514,561
|
I. Nợ ngắn hạn
|
613,787
|
547,914
|
547,133
|
531,010
|
514,561
|
1. Vay và nợ ngắn
|
126,778
|
63,401
|
53,555
|
49,003
|
52,531
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
156,808
|
158,161
|
160,980
|
163,402
|
188,773
|
4. Người mua trả tiền trước
|
255,063
|
229,933
|
203,979
|
183,865
|
120,192
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,212
|
17,887
|
18,310
|
19,838
|
19,373
|
6. Phải trả người lao động
|
3,531
|
6,664
|
7,151
|
5,658
|
7,494
|
7. Chi phí phải trả
|
37,883
|
37,279
|
63,049
|
65,888
|
74,772
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
18,413
|
34,545
|
40,068
|
43,404
|
51,482
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
18,232
|
12,813
|
-24,283
|
-24,720
|
-32,302
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
18,232
|
12,813
|
-24,283
|
-24,720
|
-32,302
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
69,583
|
69,583
|
69,583
|
69,733
|
69,583
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
31,679
|
31,679
|
31,679
|
31,679
|
31,679
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-23,826
|
-23,826
|
-23,826
|
-23,826
|
-23,826
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,415
|
7,415
|
7,415
|
7,415
|
7,415
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-66,619
|
-72,038
|
-109,134
|
-109,721
|
-117,603
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
99
|
43
|
41
|
-47
|
-56
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
450
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
632,019
|
560,726
|
522,850
|
506,290
|
482,259
|