単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 404,950 466,595 614,226 264,286 579,647
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 641 0
Doanh thu thuần 404,950 466,595 614,226 263,645 579,647
Giá vốn hàng bán 358,954 389,784 514,845 213,165 355,360
Lợi nhuận gộp 45,996 76,811 99,381 50,480 224,287
Doanh thu hoạt động tài chính 1,359 904 1,194 2,293 1,142
Chi phí tài chính 3,310 4,737 3,429 10,167 26,366
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,456 4,737 3,429 4,579 26,342
Chi phí bán hàng 1,687 5,367 6,832 8,499 1,493
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,174 28,207 33,550 31,582 68,416
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30,185 39,403 56,765 2,524 129,156
Thu nhập khác 2,092 722 460 2,158 2,502
Chi phí khác 132 1,039 1,414 438 349
Lợi nhuận khác 1,960 -317 -954 1,720 2,153
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 32,145 39,086 55,811 4,244 131,309
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,588 5,699 12,877 3,404 31,009
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -36 -107 -45 791 -1,673
Chi phí thuế TNDN 6,552 5,592 12,832 4,195 29,336
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 25,593 33,494 42,980 49 101,973
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 720 555 -204 -179
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 25,593 32,774 42,424 253 102,153
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)