Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38,822
|
36,945
|
17,692
|
15,663
|
14,932
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
94
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
38,822
|
36,850
|
17,692
|
15,663
|
14,932
|
Giá vốn hàng bán
|
41,185
|
41,600
|
20,898
|
19,317
|
11,186
|
Lợi nhuận gộp
|
-2,364
|
-4,750
|
-3,206
|
-3,655
|
3,746
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
3
|
1
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
19,693
|
19,912
|
14,019
|
22,073
|
21,833
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,693
|
19,912
|
14,019
|
22,073
|
21,833
|
Chi phí bán hàng
|
627
|
507
|
307
|
492
|
235
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,224
|
1,958
|
1,171
|
800
|
1,272
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-23,906
|
-27,124
|
-18,702
|
-27,019
|
-19,594
|
Thu nhập khác
|
8
|
120
|
1
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
510
|
45
|
38
|
51
|
18
|
Lợi nhuận khác
|
-502
|
75
|
-37
|
-51
|
-18
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-24,407
|
-27,049
|
-18,740
|
-27,070
|
-19,612
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-24,407
|
-27,049
|
-18,740
|
-27,070
|
-19,612
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-24,407
|
-27,049
|
-18,740
|
-27,070
|
-19,612
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|