TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,236,256
|
1,252,605
|
1,455,858
|
1,439,376
|
1,464,862
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,504
|
3,340
|
4,195
|
4,011
|
3,785
|
1. Tiền
|
3,504
|
3,340
|
4,195
|
4,011
|
3,785
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
972,714
|
1,001,779
|
1,181,633
|
1,179,478
|
1,231,366
|
1. Phải thu khách hàng
|
185,461
|
220,324
|
248,441
|
244,962
|
292,498
|
2. Trả trước cho người bán
|
34,489
|
36,267
|
34,966
|
56,232
|
53,957
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
752,790
|
755,581
|
622,087
|
616,780
|
619,749
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-29,760
|
-40,351
|
-40,351
|
-54,987
|
-55,328
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
251,410
|
241,370
|
265,254
|
252,813
|
228,336
|
1. Hàng tồn kho
|
252,780
|
241,370
|
265,402
|
252,961
|
228,336
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,370
|
0
|
-148
|
-148
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,628
|
6,116
|
4,776
|
3,074
|
1,375
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,499
|
4,357
|
2,562
|
823
|
357
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,169
|
1,279
|
1,734
|
1,837
|
605
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,960
|
480
|
480
|
413
|
413
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
325,928
|
314,405
|
80,336
|
82,402
|
175,423
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,084
|
4,272
|
6,098
|
7,835
|
6,274
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,084
|
4,272
|
6,098
|
7,835
|
6,274
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
65,497
|
63,388
|
62,844
|
60,477
|
58,110
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64,088
|
62,207
|
61,777
|
59,525
|
57,273
|
- Nguyên giá
|
95,453
|
95,767
|
97,781
|
97,781
|
97,781
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31,365
|
-33,560
|
-36,004
|
-38,256
|
-40,509
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,409
|
1,180
|
1,066
|
952
|
838
|
- Nguyên giá
|
1,828
|
1,828
|
1,828
|
1,828
|
1,828
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-419
|
-647
|
-762
|
-876
|
-990
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
149,413
|
149,327
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
150,000
|
149,327
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-587
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
101,166
|
95,096
|
107,244
|
103,763
|
100,255
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
101,166
|
95,096
|
107,244
|
103,763
|
100,255
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
-99,600
|
-99,600
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,562,185
|
1,567,010
|
1,536,194
|
1,521,778
|
1,640,285
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
652,617
|
686,463
|
666,559
|
620,920
|
638,967
|
I. Nợ ngắn hạn
|
299,811
|
677,161
|
403,342
|
368,044
|
385,758
|
1. Vay và nợ ngắn
|
6,655
|
354,490
|
7,494
|
6,930
|
14,035
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
147,041
|
161,092
|
226,307
|
195,438
|
202,026
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16,163
|
15,829
|
19,249
|
14,419
|
13,747
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
46,834
|
46,414
|
46,205
|
50,276
|
57,923
|
6. Phải trả người lao động
|
2,695
|
2,779
|
4,206
|
3,112
|
1,514
|
7. Chi phí phải trả
|
72,620
|
81,199
|
86,569
|
83,592
|
92,163
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,803
|
15,358
|
13,313
|
14,276
|
4,350
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
352,806
|
9,302
|
263,216
|
252,876
|
253,209
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,887
|
3,887
|
3,887
|
3,887
|
3,887
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
348,919
|
3,216
|
252,463
|
242,122
|
242,865
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
2,199
|
0
|
2,249
|
2,609
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
2,249
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
909,568
|
880,547
|
869,636
|
900,858
|
1,001,318
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
909,568
|
880,547
|
869,636
|
900,858
|
1,001,318
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
790,000
|
790,000
|
790,000
|
790,000
|
790,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
152,195
|
152,195
|
152,195
|
152,195
|
152,195
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
21,283
|
21,283
|
21,283
|
21,283
|
21,283
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-53,911
|
-81,141
|
-96,442
|
-65,220
|
41,492
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
-1,790
|
2,600
|
2,600
|
-3,652
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,562,185
|
1,567,010
|
1,536,194
|
1,521,778
|
1,640,285
|