単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 686 88,267 18,895 12,612 -8,797
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,468 42,055 30,092 24,914 11,489
- Khấu hao TSCĐ 2,762 3,282 4,131 3,618 8,678
- Các khoản dự phòng 0 4,095 -1,143 3,836 903
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,294 8,138 -487 -30,322 -33,738
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 26,541 27,591 47,782 35,645
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,154 130,322 48,987 37,526 2,691
- Tăng, giảm các khoản phải thu -110,917 -821,272 763,064 -537,439 -271,271
- Tăng, giảm hàng tồn kho 165 -157,421 -48,669 4,737 -38,255
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 4,129 650,226 -329,013 6,577 33,042
- Tăng giảm chi phí trả trước -923 -22,312 -897 -12,460 -2,519
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -19,970 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -21,355 -26,178 -37,144 -16,802
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -285 -300 -407
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -105,391 -241,813 387,040 -538,503 -293,520
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13,683 -8,400 -4,036 -8,633 -1,919
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 91 0 1,755
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -500 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,000 500 0 97,443
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -270,781 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 33,012 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,307 12 442 0 57,076
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -11,285 -8,888 -273,875 24,379 154,355
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 47,870 161,955 707,560 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -110,478
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 81,300 152,999 156,100 401,896 3,264
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -10,600 -66,631 -247,804 -362,956 -3,632
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -759 -396
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 118,570 248,323 -91,705 745,741 -111,242
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,894 -2,378 21,460 231,617 -250,407
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,825 3,719 1,341 22,802 254,418
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,719 1,341 22,802 254,418 4,011