Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18,443
|
17,642
|
18,995
|
20,285
|
17,636
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
18,443
|
17,642
|
18,995
|
20,285
|
17,636
|
Giá vốn hàng bán
|
12,471
|
14,878
|
10,241
|
10,627
|
10,088
|
Lợi nhuận gộp
|
5,972
|
2,764
|
8,754
|
9,658
|
7,547
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
962
|
940
|
523
|
726
|
1,828
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,258
|
5,222
|
4,894
|
4,312
|
3,622
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,676
|
-1,518
|
4,383
|
6,071
|
5,754
|
Thu nhập khác
|
30
|
54
|
206
|
14
|
1,177
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
433
|
|
Lợi nhuận khác
|
30
|
54
|
206
|
-418
|
1,177
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,705
|
-1,464
|
4,588
|
5,653
|
6,931
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
357
|
0
|
659
|
1,291
|
1,511
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
357
|
0
|
659
|
1,291
|
1,511
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,348
|
-1,464
|
3,929
|
4,362
|
5,420
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,348
|
-1,464
|
3,929
|
4,362
|
5,420
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|