単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 34,745 46,494 59,653
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,506 1,198 2,166
1. Tiền 6,506 1,198 2,166
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,184 31,708 42,107
1. Phải thu khách hàng 21,359 31,105 40,755
2. Trả trước cho người bán 161 140 1,155
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 952 750 484
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -287 -287 -287
IV. Tổng hàng tồn kho 3,006 13,559 14,335
1. Hàng tồn kho 3,006 13,690 14,597
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -132 -261
V. Tài sản ngắn hạn khác 50 30 1,044
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 50 0 525
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 30 460
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 59
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,650 6,677 13,534
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,424 6,286 8,348
1. Tài sản cố định hữu hình 7,424 6,286 8,348
- Nguyên giá 14,309 14,595 18,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,885 -8,309 -10,042
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 226 310 347
1. Chi phí trả trước dài hạn 226 310 347
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 42,395 53,171 73,188
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 24,023 34,405 53,727
I. Nợ ngắn hạn 24,023 34,405 51,336
1. Vay và nợ ngắn 1,000 14,416 31,258
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,596 14,424 12,366
4. Người mua trả tiền trước 0 0 1,412
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 968 694 613
6. Phải trả người lao động 5,481 2,436 2,954
7. Chi phí phải trả 1,558 1,659 1,687
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,792 1 97
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 2,391
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 2,391
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 18,372 18,766 19,461
I. Vốn chủ sở hữu 18,372 18,766 19,461
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 16,575 16,575 16,575
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 126 229
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 263
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,797 2,065 2,393
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 628 776 950
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 42,395 53,171 73,188