TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
34,745
|
46,494
|
59,653
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,506
|
1,198
|
2,166
|
1. Tiền
|
6,506
|
1,198
|
2,166
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25,184
|
31,708
|
42,107
|
1. Phải thu khách hàng
|
21,359
|
31,105
|
40,755
|
2. Trả trước cho người bán
|
161
|
140
|
1,155
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
952
|
750
|
484
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-287
|
-287
|
-287
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,006
|
13,559
|
14,335
|
1. Hàng tồn kho
|
3,006
|
13,690
|
14,597
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-132
|
-261
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
50
|
30
|
1,044
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
50
|
0
|
525
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
30
|
460
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
59
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7,650
|
6,677
|
13,534
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7,424
|
6,286
|
8,348
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,424
|
6,286
|
8,348
|
- Nguyên giá
|
14,309
|
14,595
|
18,390
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,885
|
-8,309
|
-10,042
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
226
|
310
|
347
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
226
|
310
|
347
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
42,395
|
53,171
|
73,188
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
24,023
|
34,405
|
53,727
|
I. Nợ ngắn hạn
|
24,023
|
34,405
|
51,336
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,000
|
14,416
|
31,258
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
12,596
|
14,424
|
12,366
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
1,412
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
968
|
694
|
613
|
6. Phải trả người lao động
|
5,481
|
2,436
|
2,954
|
7. Chi phí phải trả
|
1,558
|
1,659
|
1,687
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,792
|
1
|
97
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
2,391
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
2,391
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
18,372
|
18,766
|
19,461
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
18,372
|
18,766
|
19,461
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
16,575
|
16,575
|
16,575
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
126
|
229
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
263
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,797
|
2,065
|
2,393
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
628
|
776
|
950
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
42,395
|
53,171
|
73,188
|