I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
72,980
|
68,815
|
80,031
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-37,428
|
-52,180
|
-54,920
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-26,610
|
-30,262
|
-33,312
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-160
|
-859
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-531
|
-658
|
-1,040
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,961
|
1,779
|
1,677
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7,319
|
-7,414
|
-4,559
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,054
|
-20,081
|
-12,981
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-323
|
-3,794
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8,000
|
-7,500
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,000
|
10,500
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
361
|
171
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,639
|
2,849
|
-3,792
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,000
|
15,116
|
50,419
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-1,700
|
-31,185
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-1,492
|
-1,492
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,000
|
11,924
|
17,742
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,414
|
-5,308
|
969
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,091
|
6,506
|
1,198
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,506
|
1,198
|
2,166
|