単位: 1.000.000đ
  Q3 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q1 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 419,715 406,401 519,351 333,312 325,432
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 419,715 406,401 519,351 333,312 325,432
Giá vốn hàng bán 369,883 360,741 454,831 291,805 273,392
Lợi nhuận gộp 49,832 45,660 64,520 41,507 52,040
Doanh thu hoạt động tài chính 581 941 495 525 267
Chi phí tài chính 5,042 4,457 7,496 7,030 2,387
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,005 4,201 4,163 3,958 2,261
Chi phí bán hàng 36,487 34,994 45,574 28,665 38,640
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,223 5,262 8,907 5,356 9,205
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,661 1,887 3,038 980 2,075
Thu nhập khác 0 0 4 980 3
Chi phí khác 9 3 0 138 1
Lợi nhuận khác -9 -3 4 842 2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,652 1,884 3,042 1,822 2,077
Chi phí thuế TNDN hiện hành 732 377 608 364 415
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 732 377 608 364 415
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,920 1,508 2,433 1,457 1,662
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,920 1,508 2,433 1,457 1,662
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)