TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
11,680
|
16,735
|
17,854
|
17,767
|
21,178
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,934
|
3,957
|
3,092
|
333
|
645
|
1. Tiền
|
2,934
|
3,957
|
3,092
|
333
|
645
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
400
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,292
|
5,988
|
5,402
|
8,150
|
9,983
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,758
|
4,401
|
3,344
|
3,325
|
5,968
|
2. Trả trước cho người bán
|
5
|
9
|
196
|
117
|
225
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,644
|
1,693
|
1,862
|
4,708
|
3,791
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-115
|
-115
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,277
|
6,210
|
9,325
|
9,226
|
10,453
|
1. Hàng tồn kho
|
2,277
|
6,210
|
9,325
|
9,226
|
10,453
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
176
|
180
|
35
|
59
|
97
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
168
|
171
|
23
|
46
|
83
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9
|
9
|
12
|
13
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,803
|
9,970
|
11,054
|
11,413
|
9,897
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
774
|
8,254
|
8,866
|
9,019
|
7,673
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
692
|
8,195
|
8,823
|
8,995
|
7,660
|
- Nguyên giá
|
1,642
|
9,337
|
21,294
|
22,715
|
10,739
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-950
|
-1,143
|
-12,471
|
-13,720
|
-3,079
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
59
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
186
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-126
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
82
|
0
|
43
|
24
|
14
|
- Nguyên giá
|
186
|
0
|
186
|
186
|
186
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-103
|
0
|
-143
|
-162
|
-172
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,029
|
1,716
|
2,188
|
2,394
|
2,224
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,029
|
1,716
|
2,188
|
2,394
|
2,224
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13,483
|
26,705
|
28,908
|
29,180
|
31,076
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12,874
|
12,229
|
12,990
|
14,556
|
15,969
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12,976
|
12,229
|
12,990
|
14,350
|
15,845
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,000
|
3,000
|
0
|
83
|
83
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,540
|
8,448
|
9,620
|
7,765
|
13,451
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8
|
0
|
92
|
1,507
|
27
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
120
|
77
|
333
|
423
|
299
|
6. Phải trả người lao động
|
182
|
480
|
452
|
449
|
495
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
5
|
0
|
275
|
85
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,126
|
321
|
418
|
3,951
|
1,505
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
-102
|
0
|
0
|
206
|
124
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
206
|
124
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
609
|
14,476
|
15,918
|
14,624
|
15,107
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
609
|
14,476
|
15,918
|
14,624
|
15,107
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,938
|
17,350
|
17,465
|
14,476
|
14,476
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
919
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
128
|
128
|
128
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3,457
|
-3,003
|
-2,594
|
148
|
631
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
-102
|
-102
|
-102
|
-102
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13,483
|
26,705
|
28,908
|
29,180
|
31,076
|