単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 11,680 16,735 17,854 17,767 21,178
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,934 3,957 3,092 333 645
1. Tiền 2,934 3,957 3,092 333 645
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 400 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,292 5,988 5,402 8,150 9,983
1. Phải thu khách hàng 2,758 4,401 3,344 3,325 5,968
2. Trả trước cho người bán 5 9 196 117 225
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,644 1,693 1,862 4,708 3,791
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -115 -115 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2,277 6,210 9,325 9,226 10,453
1. Hàng tồn kho 2,277 6,210 9,325 9,226 10,453
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 176 180 35 59 97
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 168 171 23 46 83
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 14
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9 9 12 13 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,803 9,970 11,054 11,413 9,897
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 774 8,254 8,866 9,019 7,673
1. Tài sản cố định hữu hình 692 8,195 8,823 8,995 7,660
- Nguyên giá 1,642 9,337 21,294 22,715 10,739
- Giá trị hao mòn lũy kế -950 -1,143 -12,471 -13,720 -3,079
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 59 0 0 0
- Nguyên giá 0 186 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -126 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 82 0 43 24 14
- Nguyên giá 186 0 186 186 186
- Giá trị hao mòn lũy kế -103 0 -143 -162 -172
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,029 1,716 2,188 2,394 2,224
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,029 1,716 2,188 2,394 2,224
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,483 26,705 28,908 29,180 31,076
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12,874 12,229 12,990 14,556 15,969
I. Nợ ngắn hạn 12,976 12,229 12,990 14,350 15,845
1. Vay và nợ ngắn 2,000 3,000 0 83 83
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,540 8,448 9,620 7,765 13,451
4. Người mua trả tiền trước 8 0 92 1,507 27
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 120 77 333 423 299
6. Phải trả người lao động 182 480 452 449 495
7. Chi phí phải trả 0 5 0 275 85
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,126 321 418 3,951 1,505
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn -102 0 0 206 124
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 206 124
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 609 14,476 15,918 14,624 15,107
I. Vốn chủ sở hữu 609 14,476 15,918 14,624 15,107
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,938 17,350 17,465 14,476 14,476
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 919 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 128 128 128 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,457 -3,003 -2,594 148 631
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 -102 -102 -102 -102
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,483 26,705 28,908 29,180 31,076