単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 69,372 67,169 77,039 102,748 81,679
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 733 1,206 837 838 936
1. Tiền 733 1,206 837 838 936
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,365 20,758 23,532 31,971 33,339
1. Phải thu khách hàng 17,119 16,840 21,299 30,100 31,741
2. Trả trước cho người bán 323 3,970 2,204 1,857 1,575
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 50 75 155 140 149
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -126 -126 -126 -126 -126
IV. Tổng hàng tồn kho 48,973 43,013 50,320 67,039 45,721
1. Hàng tồn kho 48,973 43,013 50,320 68,002 45,721
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -964 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,300 2,192 2,350 2,901 1,682
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 194 275 22 25 20
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,106 1,917 2,329 2,875 1,640
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 21
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 19,460 17,463 16,271 16,620 13,986
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19,403 17,330 16,162 16,436 13,540
1. Tài sản cố định hữu hình 19,403 17,330 16,020 16,337 13,484
- Nguyên giá 48,515 47,662 48,368 51,225 50,280
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,112 -30,332 -32,348 -34,888 -36,796
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 142 99 57
- Nguyên giá 0 0 340 340 340
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -198 -241 -283
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 11 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 46 133 109 184 4,446
1. Chi phí trả trước dài hạn 46 133 109 184 4,446
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 88,832 84,632 93,310 119,368 95,665
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 44,921 39,456 47,084 69,986 42,952
I. Nợ ngắn hạn 44,748 39,338 46,967 69,869 42,836
1. Vay và nợ ngắn 8,164 4,693 1,514 15,840 3,390
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 32,416 25,663 38,035 43,059 31,015
4. Người mua trả tiền trước 79 4,456 2,742 2,549 1,766
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 252 610 799 1,688 726
6. Phải trả người lao động 2,605 3,070 2,746 4,150 3,954
7. Chi phí phải trả 498 159 320 1,607 983
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 398 291 324 400 410
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 174 118 117 117 117
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 117
3. Phải trả dài hạn khác 174 118 117 117 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 43,911 45,176 46,227 49,382 52,713
I. Vốn chủ sở hữu 43,831 45,097 46,147 49,303 52,634
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 868 1,291 2,591 4,891 4,891
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,349 6,506 5,843 4,896 6,450
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,615 7,301 7,713 9,516 11,292
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 79 79 79 79 79
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 336 396 489 576 592
2. Nguồn kinh phí 79 79 79 79 79
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 88,832 84,632 93,310 119,368 95,665