単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 219,461 84,265 25,242 232,178 248,914
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 219,461 84,265 25,242 232,178 248,914
Giá vốn hàng bán 84,322 33,210 26,823 80,412 93,257
Lợi nhuận gộp 135,139 51,054 -1,582 151,766 155,657
Doanh thu hoạt động tài chính 16,142 13,300 40,869 14,710 23,327
Chi phí tài chính 0 126 -13 1,727 1,567
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 101 323 0
Chi phí bán hàng 14,182 6,967 2,198 8,384 12,491
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,476 10,664 8,663 21,033 23,376
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 119,623 46,597 28,440 135,331 141,550
Thu nhập khác 46 1,253 206 415 243
Chi phí khác 0 0 0
Lợi nhuận khác 46 1,253 206 415 243
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 119,669 47,850 28,646 135,746 141,793
Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,429 6,916 4,175 27,796 29,099
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 130 228 212 186
Chi phí thuế TNDN 24,429 7,046 4,402 28,008 29,286
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 95,241 40,804 24,243 107,738 112,507
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 -321 -395 -117 -101
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 95,241 41,125 24,638 107,856 112,608
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0