Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
219,461
|
84,265
|
25,242
|
232,178
|
248,914
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
219,461
|
84,265
|
25,242
|
232,178
|
248,914
|
Giá vốn hàng bán
|
84,322
|
33,210
|
26,823
|
80,412
|
93,257
|
Lợi nhuận gộp
|
135,139
|
51,054
|
-1,582
|
151,766
|
155,657
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16,142
|
13,300
|
40,869
|
14,710
|
23,327
|
Chi phí tài chính
|
0
|
126
|
-13
|
1,727
|
1,567
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
101
|
323
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
14,182
|
6,967
|
2,198
|
8,384
|
12,491
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,476
|
10,664
|
8,663
|
21,033
|
23,376
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
119,623
|
46,597
|
28,440
|
135,331
|
141,550
|
Thu nhập khác
|
46
|
1,253
|
206
|
415
|
243
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
46
|
1,253
|
206
|
415
|
243
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
119,669
|
47,850
|
28,646
|
135,746
|
141,793
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
24,429
|
6,916
|
4,175
|
27,796
|
29,099
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
130
|
228
|
212
|
186
|
Chi phí thuế TNDN
|
24,429
|
7,046
|
4,402
|
28,008
|
29,286
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
95,241
|
40,804
|
24,243
|
107,738
|
112,507
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
-321
|
-395
|
-117
|
-101
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
95,241
|
41,125
|
24,638
|
107,856
|
112,608
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
0
|
|
|
|
|