単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 63,452 47,447 57,636 50,472 44,303
Các khoản giảm trừ doanh thu 4 0 0
Doanh thu thuần 63,448 47,447 57,636 50,472 44,303
Giá vốn hàng bán 44,523 30,233 38,776 29,092 24,084
Lợi nhuận gộp 18,925 17,214 18,860 21,379 20,219
Doanh thu hoạt động tài chính 524 1,223 1,110 1,154 1,560
Chi phí tài chính 1,746 1,358 958 566 340
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,746 1,358 958 566 340
Chi phí bán hàng 3,311 4,055 3,380 3,677 3,331
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,524 6,914 6,535 6,923 7,747
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,868 6,111 9,096 11,367 10,361
Thu nhập khác 46 329 357 543 583
Chi phí khác 2 288 216 509 262
Lợi nhuận khác 44 41 141 34 321
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,911 6,152 9,237 11,401 10,682
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,186 535 892 1,456 1,334
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,186 535 892 1,456 1,334
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,725 5,617 8,345 9,945 9,348
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,725 5,617 8,345 9,945 9,348
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)