I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
292,866
|
272,421
|
183,159
|
152,321
|
97,096
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-162,453
|
-224,050
|
-69,608
|
-116,179
|
-68,753
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-31,505
|
-53,101
|
-56,152
|
-21,426
|
-25,346
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,363
|
-6,461
|
-8,361
|
-2,268
|
-2,117
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,709
|
-4,156
|
-6,577
|
-2,903
|
-7,666
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,504
|
2,823
|
27,915
|
10,835
|
19,955
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-64,408
|
-11,445
|
-53,822
|
-19,793
|
-8,657
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,931
|
-23,970
|
16,555
|
587
|
4,512
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,027
|
-7,399
|
-10,730
|
-11
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
20
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,740
|
8,398
|
5,164
|
1,130
|
370
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
713
|
999
|
-5,566
|
1,119
|
390
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
142,521
|
125,637
|
69,209
|
33,538
|
17,974
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-80,362
|
-112,430
|
-151,356
|
-31,144
|
-32,436
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,949
|
-2,548
|
-2,370
|
-2,359
|
-1,159
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
59,210
|
10,658
|
-84,517
|
36
|
-15,621
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
92,854
|
-12,313
|
-73,528
|
1,741
|
-10,719
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,790
|
96,644
|
84,331
|
10,803
|
12,544
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
96,644
|
84,331
|
10,803
|
12,544
|
1,825
|