Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
127,777
|
152,803
|
163,898
|
178,837
|
206,997
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,546
|
2,496
|
3,537
|
1,883
|
4,575
|
Doanh thu thuần
|
123,231
|
150,308
|
160,360
|
176,954
|
202,422
|
Giá vốn hàng bán
|
103,463
|
129,132
|
138,327
|
155,389
|
181,551
|
Lợi nhuận gộp
|
19,769
|
21,175
|
22,033
|
21,565
|
20,871
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13
|
12
|
13
|
12
|
1,543
|
Chi phí tài chính
|
193
|
341
|
427
|
234
|
736
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
193
|
341
|
427
|
234
|
736
|
Chi phí bán hàng
|
12,382
|
13,612
|
14,179
|
14,294
|
15,388
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,775
|
5,967
|
6,658
|
5,845
|
6,132
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,431
|
1,267
|
783
|
1,204
|
158
|
Thu nhập khác
|
44
|
42
|
85
|
54
|
26
|
Chi phí khác
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
43
|
41
|
84
|
53
|
25
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,474
|
1,307
|
867
|
1,257
|
183
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
295
|
261
|
173
|
176
|
37
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
295
|
261
|
173
|
176
|
37
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,180
|
1,046
|
693
|
1,081
|
146
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,180
|
1,046
|
693
|
1,081
|
146
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|